Thứ Tư - 02-09-2020
Thứ Tư - 02-09-2020
T. Tư Xổ Số Miền Bắc ( Bắc Ninh )
ĐB
45148
G.Nhất
97339
G.Nhì
16906
46858
G.Ba
78858
73559
45336
40394
38321
43575
G.Tư
7691
7730
7598
4346
G.Năm
9866
8170
8474
3442
0733
7302
G.Sáu
237
389
026
G.Bảy
00
66
95
71
T. Tư Xổ Số Miền Bắc ( Hà Nội )
ĐB
68757
G.Nhất
12181
G.Nhì
13951
12884
G.Ba
08419
69298
11237
87495
28647
58511
G.Tư
6564
9713
9454
7696
G.Năm
2374
4864
1502
0836
4747
8317
G.Sáu
839
691
363
G.Bảy
29
35
21
49
T. Tư Xổ Số Miền Bắc ( Thái Bình )
ĐB
05042
G.Nhất
66900
G.Nhì
03482
31797
G.Ba
17931
53457
36521
54749
11897
26393
G.Tư
0057
0505
1535
7952
G.Năm
1079
8970
6887
6497
9606
1522
G.Sáu
827
732
174
G.Bảy
54
06
81
61
T. Tư Xổ Số Miền Bắc ( Nam Định )
ĐB
54004
G.Nhất
72588
G.Nhì
90168
50167
G.Ba
32779
20782
72573
44493
04989
54543
G.Tư
2253
7024
2513
3108
G.Năm
1253
7713
8686
2592
2236
7094
G.Sáu
586
478
322
G.Bảy
95
31
14
68
T. Tư Xổ Số Miền Bắc ( Hải Phòng )
ĐB
20290
G.Nhất
28162
G.Nhì
39930
04541
G.Ba
12820
49798
74603
74480
79568
99474
G.Tư
2797
7212
6076
9436
G.Năm
5840
4233
8930
4212
1688
0937
G.Sáu
299
612
363
G.Bảy
01
23
53
45
Thứ Tư - 02-09-2020
Thứ Tư - 02-09-2020
T. Tư Xổ Số Miền Bắc ( Bắc Ninh )
ĐB
45148
G.Nhất
97339
G.Nhì
16906
46858
G.Ba
78858
73559
45336
40394
38321
43575
G.Tư
7691
7730
7598
4346
G.Năm
9866
8170
8474
3442
0733
7302
G.Sáu
237
389
026
G.Bảy
00
66
95
71
T. Tư Xổ Số Miền Bắc ( Hà Nội )
ĐB
68757
G.Nhất
12181
G.Nhì
13951
12884
G.Ba
08419
69298
11237
87495
28647
58511
G.Tư
6564
9713
9454
7696
G.Năm
2374
4864
1502
0836
4747
8317
G.Sáu
839
691
363
G.Bảy
29
35
21
49
T. Tư Xổ Số Miền Bắc ( Thái Bình )
ĐB
05042
G.Nhất
66900
G.Nhì
03482
31797
G.Ba
17931
53457
36521
54749
11897
26393
G.Tư
0057
0505
1535
7952
G.Năm
1079
8970
6887
6497
9606
1522
G.Sáu
827
732
174
G.Bảy
54
06
81
61
T. Tư Xổ Số Miền Bắc ( Nam Định )
ĐB
54004
G.Nhất
72588
G.Nhì
90168
50167
G.Ba
32779
20782
72573
44493
04989
54543
G.Tư
2253
7024
2513
3108
G.Năm
1253
7713
8686
2592
2236
7094
G.Sáu
586
478
322
G.Bảy
95
31
14
68
T. Tư Xổ Số Miền Bắc ( Hải Phòng )
ĐB
20290
G.Nhất
28162
G.Nhì
39930
04541
G.Ba
12820
49798
74603
74480
79568
99474
G.Tư
2797
7212
6076
9436
G.Năm
5840
4233
8930
4212
1688
0937
G.Sáu
299
612
363
G.Bảy
01
23
53
45
Thứ Tư - 02-09-2020
Thứ Tư - 02-09-2020
T. Tư Xổ Số Miền Bắc ( Bắc Ninh )
ĐB
45148
G.Nhất
97339
G.Nhì
16906
46858
G.Ba
78858
73559
45336
40394
38321
43575
G.Tư
7691
7730
7598
4346
G.Năm
9866
8170
8474
3442
0733
7302
G.Sáu
237
389
026
G.Bảy
00
66
95
71
T. Tư Xổ Số Miền Bắc ( Hà Nội )
ĐB
68757
G.Nhất
12181
G.Nhì
13951
12884
G.Ba
08419
69298
11237
87495
28647
58511
G.Tư
6564
9713
9454
7696
G.Năm
2374
4864
1502
0836
4747
8317
G.Sáu
839
691
363
G.Bảy
29
35
21
49
T. Tư Xổ Số Miền Bắc ( Thái Bình )
ĐB
05042
G.Nhất
66900
G.Nhì
03482
31797
G.Ba
17931
53457
36521
54749
11897
26393
G.Tư
0057
0505
1535
7952
G.Năm
1079
8970
6887
6497
9606
1522
G.Sáu
827
732
174
G.Bảy
54
06
81
61
T. Tư Xổ Số Miền Bắc ( Nam Định )
ĐB
54004
G.Nhất
72588
G.Nhì
90168
50167
G.Ba
32779
20782
72573
44493
04989
54543
G.Tư
2253
7024
2513
3108
G.Năm
1253
7713
8686
2592
2236
7094
G.Sáu
586
478
322
G.Bảy
95
31
14
68
T. Tư Xổ Số Miền Bắc ( Hải Phòng )
ĐB
20290
G.Nhất
28162
G.Nhì
39930
04541
G.Ba
12820
49798
74603
74480
79568
99474
G.Tư
2797
7212
6076
9436
G.Năm
5840
4233
8930
4212
1688
0937
G.Sáu
299
612
363
G.Bảy
01
23
53
45
Thứ Tư - 02-09-2020
Thứ Tư - 02-09-2020
T. Tư Xổ Số Miền Bắc ( Bắc Ninh )
ĐB
45148
G.Nhất
97339
G.Nhì
16906
46858
G.Ba
78858
73559
45336
40394
38321
43575
G.Tư
7691
7730
7598
4346
G.Năm
9866
8170
8474
3442
0733
7302
G.Sáu
237
389
026
G.Bảy
00
66
95
71
T. Tư Xổ Số Miền Bắc ( Hà Nội )
ĐB
68757
G.Nhất
12181
G.Nhì
13951
12884
G.Ba
08419
69298
11237
87495
28647
58511
G.Tư
6564
9713
9454
7696
G.Năm
2374
4864
1502
0836
4747
8317
G.Sáu
839
691
363
G.Bảy
29
35
21
49
T. Tư Xổ Số Miền Bắc ( Thái Bình )
ĐB
05042
G.Nhất
66900
G.Nhì
03482
31797
G.Ba
17931
53457
36521
54749
11897
26393
G.Tư
0057
0505
1535
7952
G.Năm
1079
8970
6887
6497
9606
1522
G.Sáu
827
732
174
G.Bảy
54
06
81
61
T. Tư Xổ Số Miền Bắc ( Nam Định )
ĐB
54004
G.Nhất
72588
G.Nhì
90168
50167
G.Ba
32779
20782
72573
44493
04989
54543
G.Tư
2253
7024
2513
3108
G.Năm
1253
7713
8686
2592
2236
7094
G.Sáu
586
478
322
G.Bảy
95
31
14
68
T. Tư Xổ Số Miền Bắc ( Hải Phòng )
ĐB
20290
G.Nhất
28162
G.Nhì
39930
04541
G.Ba
12820
49798
74603
74480
79568
99474
G.Tư
2797
7212
6076
9436
G.Năm
5840
4233
8930
4212
1688
0937
G.Sáu
299
612
363
G.Bảy
01
23
53
45