Kết quả xổ số Đắk Lắk
Các tỉnh mở xổ vào thứ bảy
Dò vé số Đắk Lắk
Các tỉnh xổ số Miền Trung
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | Đắk Lắk |
Quảng Nam | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
Gia Lai | Ninh Thuận | Quảng Ngãi |
Đắk Nông | Kon Tum |
Xổ số Đắk Lắk - 14-05-2024
Giải tám | 89 |
|||||||||||
Giải bảy | 838 |
|||||||||||
Giải sáu | 5436 |
9078 |
2636 |
|||||||||
Giải năm | 2682 |
|||||||||||
Giải bốn | 15372 |
85541 |
13957 |
13110 |
||||||||
23371 |
62502 |
44662 |
||||||||||
Giải ba | 19471 |
44104 |
||||||||||
Giải nhì | 35452 |
|||||||||||
Giải nhất | 87066 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 929509 |
|||||||||||
Đầu | Đắk Lắk |
---|---|
0 | 9, 4, 2 |
1 | 0 |
2 | |
3 | 6, 6, 8 |
4 | 1 |
5 | 2, 7 |
6 | 6, 2 |
7 | 1, 2, 1, 8 |
8 | 2, 9 |
9 |
Xổ số Đắk Lắk - 07-05-2024
Giải tám | 71 |
|||||||||||
Giải bảy | 748 |
|||||||||||
Giải sáu | 3133 |
4818 |
3417 |
|||||||||
Giải năm | 4703 |
|||||||||||
Giải bốn | 10608 |
17257 |
72774 |
29048 |
||||||||
54117 |
56401 |
47406 |
||||||||||
Giải ba | 78850 |
35802 |
||||||||||
Giải nhì | 84414 |
|||||||||||
Giải nhất | 96522 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 138194 |
|||||||||||
Đầu | Đắk Lắk |
---|---|
0 | 2, 8, 1, 6, 3 |
1 | 4, 7, 8, 7 |
2 | 2 |
3 | 3 |
4 | 8, 8 |
5 | 0, 7 |
6 | |
7 | 4, 1 |
8 | |
9 | 4 |
Xổ số Đắk Lắk - 30-04-2024
Giải tám | 20 |
|||||||||||
Giải bảy | 073 |
|||||||||||
Giải sáu | 3246 |
6768 |
7192 |
|||||||||
Giải năm | 7384 |
|||||||||||
Giải bốn | 82207 |
39528 |
06600 |
56942 |
||||||||
94185 |
74796 |
59204 |
||||||||||
Giải ba | 31579 |
59453 |
||||||||||
Giải nhì | 31852 |
|||||||||||
Giải nhất | 34861 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 529219 |
|||||||||||
Đầu | Đắk Lắk |
---|---|
0 | 7, 0, 4 |
1 | 9 |
2 | 8, 0 |
3 | |
4 | 2, 6 |
5 | 2, 3 |
6 | 1, 8 |
7 | 9, 3 |
8 | 5, 4 |
9 | 6, 2 |
Xổ số Đắk Lắk - 23-04-2024
Giải tám | 86 |
|||||||||||
Giải bảy | 214 |
|||||||||||
Giải sáu | 0316 |
5587 |
4715 |
|||||||||
Giải năm | 4016 |
|||||||||||
Giải bốn | 55416 |
36539 |
09787 |
81377 |
||||||||
56768 |
16140 |
55567 |
||||||||||
Giải ba | 79248 |
43612 |
||||||||||
Giải nhì | 02407 |
|||||||||||
Giải nhất | 34986 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 402215 |
|||||||||||
Đầu | Đắk Lắk |
---|---|
0 | 7 |
1 | 5, 2, 6, 6, 6, 5, 4 |
2 | |
3 | 9 |
4 | 8, 0 |
5 | |
6 | 8, 7 |
7 | 7 |
8 | 6, 7, 7, 6 |
9 |
Xổ số Đắk Lắk - 16-04-2024
Giải tám | 42 |
|||||||||||
Giải bảy | 777 |
|||||||||||
Giải sáu | 0038 |
4444 |
2290 |
|||||||||
Giải năm | 8613 |
|||||||||||
Giải bốn | 85152 |
03994 |
00111 |
63873 |
||||||||
68882 |
25680 |
82432 |
||||||||||
Giải ba | 83208 |
63205 |
||||||||||
Giải nhì | 75023 |
|||||||||||
Giải nhất | 19525 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 506704 |
|||||||||||
Đầu | Đắk Lắk |
---|---|
0 | 4, 8, 5 |
1 | 1, 3 |
2 | 5, 3 |
3 | 2, 8 |
4 | 4, 2 |
5 | 2 |
6 | |
7 | 3, 7 |
8 | 2, 0 |
9 | 4, 0 |