Kết quả xổ số Ninh Thuận
Các tỉnh mở xổ vào thứ sáu
Dò vé số Ninh Thuận
Các tỉnh xổ số Miền Trung
| Phú Yên | Thừa Thiên Huế | Đắk Lắk |
| Quảng Nam | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| Gia Lai | Ninh Thuận | Quảng Ngãi |
| Đắk Nông | Kon Tum |
Xổ số Ninh Thuận - 07-11-2025
| Giải tám | 21 |
|||||||||||
| Giải bảy | 021 |
|||||||||||
| Giải sáu | 3150 |
1439 |
7424 |
|||||||||
| Giải năm | 5619 |
|||||||||||
| Giải bốn | 40076 |
35468 |
45356 |
26692 |
||||||||
54593 |
09915 |
20642 |
||||||||||
| Giải ba | 07002 |
26758 |
||||||||||
| Giải nhì | 99559 |
|||||||||||
| Giải nhất | 91023 |
|||||||||||
| Giải đặc biệt | 402974 |
|||||||||||
| Đầu | Ninh Thuận |
|---|---|
| 0 | 2 |
| 1 | 5, 9 |
| 2 | 3, 4, 1, 1 |
| 3 | 9 |
| 4 | 2 |
| 5 | 9, 8, 6, 0 |
| 6 | 8 |
| 7 | 4, 6 |
| 8 | |
| 9 | 2, 3 |
Xổ số Ninh Thuận - 31-10-2025
| Giải tám | 03 |
|||||||||||
| Giải bảy | 593 |
|||||||||||
| Giải sáu | 2361 |
5463 |
2276 |
|||||||||
| Giải năm | 2160 |
|||||||||||
| Giải bốn | 17248 |
04100 |
27047 |
63971 |
||||||||
35097 |
80743 |
63394 |
||||||||||
| Giải ba | 27908 |
45839 |
||||||||||
| Giải nhì | 09619 |
|||||||||||
| Giải nhất | 88684 |
|||||||||||
| Giải đặc biệt | 750208 |
|||||||||||
| Đầu | Ninh Thuận |
|---|---|
| 0 | 8, 8, 0, 3 |
| 1 | 9 |
| 2 | |
| 3 | 9 |
| 4 | 8, 7, 3 |
| 5 | |
| 6 | 0, 1, 3 |
| 7 | 1, 6 |
| 8 | 4 |
| 9 | 7, 4, 3 |
Xổ số Ninh Thuận - 24-10-2025
| Giải tám | 98 |
|||||||||||
| Giải bảy | 929 |
|||||||||||
| Giải sáu | 6214 |
7915 |
6454 |
|||||||||
| Giải năm | 9993 |
|||||||||||
| Giải bốn | 37144 |
14101 |
97804 |
40727 |
||||||||
42790 |
09107 |
01918 |
||||||||||
| Giải ba | 93126 |
57043 |
||||||||||
| Giải nhì | 47033 |
|||||||||||
| Giải nhất | 08759 |
|||||||||||
| Giải đặc biệt | 801138 |
|||||||||||
| Đầu | Ninh Thuận |
|---|---|
| 0 | 1, 4, 7 |
| 1 | 8, 4, 5 |
| 2 | 6, 7, 9 |
| 3 | 8, 3 |
| 4 | 3, 4 |
| 5 | 9, 4 |
| 6 | |
| 7 | |
| 8 | |
| 9 | 0, 3, 8 |
Xổ số Ninh Thuận - 17-10-2025
| Giải tám | 54 |
|||||||||||
| Giải bảy | 116 |
|||||||||||
| Giải sáu | 8917 |
6629 |
8918 |
|||||||||
| Giải năm | 1034 |
|||||||||||
| Giải bốn | 28982 |
17867 |
01820 |
45917 |
||||||||
46567 |
21101 |
97564 |
||||||||||
| Giải ba | 29887 |
38992 |
||||||||||
| Giải nhì | 55669 |
|||||||||||
| Giải nhất | 91856 |
|||||||||||
| Giải đặc biệt | 784936 |
|||||||||||
| Đầu | Ninh Thuận |
|---|---|
| 0 | 1 |
| 1 | 7, 7, 8, 6 |
| 2 | 0, 9 |
| 3 | 6, 4 |
| 4 | |
| 5 | 6, 4 |
| 6 | 9, 7, 7, 4 |
| 7 | |
| 8 | 7, 2 |
| 9 | 2 |
Xổ số Ninh Thuận - 10-10-2025
| Giải tám | 11 |
|||||||||||
| Giải bảy | 486 |
|||||||||||
| Giải sáu | 9254 |
0011 |
0347 |
|||||||||
| Giải năm | 4156 |
|||||||||||
| Giải bốn | 21970 |
22610 |
73869 |
83426 |
||||||||
92254 |
72269 |
28803 |
||||||||||
| Giải ba | 61445 |
50173 |
||||||||||
| Giải nhì | 93309 |
|||||||||||
| Giải nhất | 88408 |
|||||||||||
| Giải đặc biệt | 851840 |
|||||||||||
| Đầu | Ninh Thuận |
|---|---|
| 0 | 8, 9, 3 |
| 1 | 0, 1, 1 |
| 2 | 6 |
| 3 | |
| 4 | 0, 5, 7 |
| 5 | 4, 6, 4 |
| 6 | 9, 9 |
| 7 | 3, 0 |
| 8 | 6 |
| 9 |