Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
Các tỉnh mở xổ vào thứ ba
Dò vé số Thừa Thiên Huế
Các tỉnh xổ số Miền Trung
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | Đắk Lắk |
Quảng Nam | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
Gia Lai | Ninh Thuận | Quảng Ngãi |
Đắk Nông | Kon Tum |
Xổ số Thừa Thiên Huế - 08-07-2024
Giải tám | 11 |
|||||||||||
Giải bảy | 714 |
|||||||||||
Giải sáu | 3558 |
7980 |
0854 |
|||||||||
Giải năm | 7128 |
|||||||||||
Giải bốn | 25500 |
11582 |
09826 |
77595 |
||||||||
62097 |
37125 |
47805 |
||||||||||
Giải ba | 21643 |
19676 |
||||||||||
Giải nhì | 77483 |
|||||||||||
Giải nhất | 10538 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 778965 |
|||||||||||
Đầu | Thừa Thiên Huế |
---|---|
0 | 0, 5 |
1 | 4, 1 |
2 | 6, 5, 8 |
3 | 8 |
4 | 3 |
5 | 8, 4 |
6 | 5 |
7 | 6 |
8 | 3, 2, 0 |
9 | 5, 7 |
Xổ số Thừa Thiên Huế - 01-07-2024
Giải tám | 19 |
|||||||||||
Giải bảy | 375 |
|||||||||||
Giải sáu | 8007 |
5668 |
8187 |
|||||||||
Giải năm | 6078 |
|||||||||||
Giải bốn | 89888 |
49599 |
10534 |
28082 |
||||||||
09494 |
21404 |
97610 |
||||||||||
Giải ba | 65787 |
28256 |
||||||||||
Giải nhì | 77016 |
|||||||||||
Giải nhất | 13262 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 459623 |
|||||||||||
Đầu | Thừa Thiên Huế |
---|---|
0 | 4, 7 |
1 | 6, 0, 9 |
2 | 3 |
3 | 4 |
4 | |
5 | 6 |
6 | 2, 8 |
7 | 8, 5 |
8 | 7, 8, 2, 7 |
9 | 9, 4 |
Xổ số Thừa Thiên Huế - 24-06-2024
Giải tám | 04 |
|||||||||||
Giải bảy | 665 |
|||||||||||
Giải sáu | 6037 |
1930 |
8620 |
|||||||||
Giải năm | 7000 |
|||||||||||
Giải bốn | 52905 |
98639 |
96674 |
53911 |
||||||||
33094 |
20402 |
84154 |
||||||||||
Giải ba | 75836 |
73803 |
||||||||||
Giải nhì | 33681 |
|||||||||||
Giải nhất | 17380 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 442394 |
|||||||||||
Đầu | Thừa Thiên Huế |
---|---|
0 | 3, 5, 2, 0, 4 |
1 | 1 |
2 | 0 |
3 | 6, 9, 7, 0 |
4 | |
5 | 4 |
6 | 5 |
7 | 4 |
8 | 0, 1 |
9 | 4, 4 |
Xổ số Thừa Thiên Huế - 17-06-2024
Giải tám | 32 |
|||||||||||
Giải bảy | 928 |
|||||||||||
Giải sáu | 7116 |
3647 |
1460 |
|||||||||
Giải năm | 4272 |
|||||||||||
Giải bốn | 39019 |
23255 |
94294 |
90867 |
||||||||
33123 |
64482 |
36597 |
||||||||||
Giải ba | 85797 |
94559 |
||||||||||
Giải nhì | 01208 |
|||||||||||
Giải nhất | 88849 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 208827 |
|||||||||||
Đầu | Thừa Thiên Huế |
---|---|
0 | 8 |
1 | 9, 6 |
2 | 7, 3, 8 |
3 | 2 |
4 | 9, 7 |
5 | 9, 5 |
6 | 7, 0 |
7 | 2 |
8 | 2 |
9 | 7, 4, 7 |
Xổ số Thừa Thiên Huế - 10-06-2024
Giải tám | 40 |
|||||||||||
Giải bảy | 114 |
|||||||||||
Giải sáu | 7409 |
8934 |
3923 |
|||||||||
Giải năm | 6686 |
|||||||||||
Giải bốn | 15063 |
16843 |
29030 |
02831 |
||||||||
52710 |
36697 |
88189 |
||||||||||
Giải ba | 68183 |
98232 |
||||||||||
Giải nhì | 03817 |
|||||||||||
Giải nhất | 18803 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 461491 |
|||||||||||
Đầu | Thừa Thiên Huế |
---|---|
0 | 3, 9 |
1 | 7, 0, 4 |
2 | 3 |
3 | 2, 0, 1, 4 |
4 | 3, 0 |
5 | |
6 | 3 |
7 | |
8 | 3, 9, 6 |
9 | 1, 7 |