Kết quả xổ số Quảng Trị
Các tỉnh mở xổ vào thứ năm
Dò vé số Quảng Trị
Các tỉnh xổ số Miền Trung
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | Đắk Lắk |
Quảng Nam | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
Gia Lai | Ninh Thuận | Quảng Ngãi |
Đắk Nông | Kon Tum |
Xổ số Quảng Trị - 09-05-2024
Giải tám | 96 |
|||||||||||
Giải bảy | 110 |
|||||||||||
Giải sáu | 2414 |
7327 |
1503 |
|||||||||
Giải năm | 4986 |
|||||||||||
Giải bốn | 14351 |
50162 |
07428 |
52648 |
||||||||
43297 |
22802 |
60751 |
||||||||||
Giải ba | 61611 |
65958 |
||||||||||
Giải nhì | 94889 |
|||||||||||
Giải nhất | 57925 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 827848 |
|||||||||||
Đầu | Quảng Trị |
---|---|
0 | 2, 3 |
1 | 1, 4, 0 |
2 | 5, 8, 7 |
3 | |
4 | 8, 8 |
5 | 8, 1, 1 |
6 | 2 |
7 | |
8 | 9, 6 |
9 | 7, 6 |
Xổ số Quảng Trị - 02-05-2024
Giải tám | 67 |
|||||||||||
Giải bảy | 332 |
|||||||||||
Giải sáu | 7553 |
1976 |
2454 |
|||||||||
Giải năm | 8080 |
|||||||||||
Giải bốn | 78932 |
97133 |
64538 |
42081 |
||||||||
62205 |
43327 |
89854 |
||||||||||
Giải ba | 07877 |
52130 |
||||||||||
Giải nhì | 68536 |
|||||||||||
Giải nhất | 04420 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 896991 |
|||||||||||
Đầu | Quảng Trị |
---|---|
0 | 5 |
1 | |
2 | 0, 7 |
3 | 6, 0, 2, 3, 8, 2 |
4 | |
5 | 4, 3, 4 |
6 | 7 |
7 | 7, 6 |
8 | 1, 0 |
9 | 1 |
Xổ số Quảng Trị - 25-04-2024
Giải tám | 60 |
|||||||||||
Giải bảy | 081 |
|||||||||||
Giải sáu | 0371 |
7029 |
2408 |
|||||||||
Giải năm | 8675 |
|||||||||||
Giải bốn | 28386 |
84177 |
24486 |
48035 |
||||||||
39148 |
15875 |
77248 |
||||||||||
Giải ba | 51223 |
05852 |
||||||||||
Giải nhì | 37937 |
|||||||||||
Giải nhất | 10558 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 126179 |
|||||||||||
Đầu | Quảng Trị |
---|---|
0 | 8 |
1 | |
2 | 3, 9 |
3 | 7, 5 |
4 | 8, 8 |
5 | 8, 2 |
6 | 0 |
7 | 9, 7, 5, 5, 1 |
8 | 6, 6, 1 |
9 |
Xổ số Quảng Trị - 18-04-2024
Giải tám | 64 |
|||||||||||
Giải bảy | 807 |
|||||||||||
Giải sáu | 3078 |
6531 |
5101 |
|||||||||
Giải năm | 1003 |
|||||||||||
Giải bốn | 72415 |
48655 |
84171 |
65699 |
||||||||
14118 |
82030 |
35618 |
||||||||||
Giải ba | 47089 |
26564 |
||||||||||
Giải nhì | 70113 |
|||||||||||
Giải nhất | 74485 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 998654 |
|||||||||||
Đầu | Quảng Trị |
---|---|
0 | 3, 1, 7 |
1 | 3, 5, 8, 8 |
2 | |
3 | 0, 1 |
4 | |
5 | 4, 5 |
6 | 4, 4 |
7 | 1, 8 |
8 | 5, 9 |
9 | 9 |
Xổ số Quảng Trị - 11-04-2024
Giải tám | 84 |
|||||||||||
Giải bảy | 612 |
|||||||||||
Giải sáu | 3913 |
4239 |
4890 |
|||||||||
Giải năm | 8816 |
|||||||||||
Giải bốn | 69090 |
25712 |
15836 |
37219 |
||||||||
14522 |
39031 |
96166 |
||||||||||
Giải ba | 73223 |
32330 |
||||||||||
Giải nhì | 60605 |
|||||||||||
Giải nhất | 16945 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 833501 |
|||||||||||
Đầu | Quảng Trị |
---|---|
0 | 1, 5 |
1 | 2, 9, 6, 3, 2 |
2 | 3, 2 |
3 | 0, 6, 1, 9 |
4 | 5 |
5 | |
6 | 6 |
7 | |
8 | 4 |
9 | 0, 0 |