Kết quả xổ số Quảng Bình
Các tỉnh mở xổ vào thứ bảy
Dò vé số Quảng Bình
Các tỉnh xổ số Miền Trung
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | Đắk Lắk |
Quảng Nam | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
Gia Lai | Ninh Thuận | Quảng Ngãi |
Đắk Nông | Kon Tum |
Xổ số Quảng Bình - 16-05-2024
Giải tám | 53 |
|||||||||||
Giải bảy | 868 |
|||||||||||
Giải sáu | 9249 |
8649 |
5274 |
|||||||||
Giải năm | 1492 |
|||||||||||
Giải bốn | 34502 |
13226 |
60662 |
35486 |
||||||||
00492 |
29885 |
61608 |
||||||||||
Giải ba | 61783 |
14335 |
||||||||||
Giải nhì | 71855 |
|||||||||||
Giải nhất | 37910 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 843919 |
|||||||||||
Đầu | Quảng Bình |
---|---|
0 | 2, 8 |
1 | 9, 0 |
2 | 6 |
3 | 5 |
4 | 9, 9 |
5 | 5, 3 |
6 | 2, 8 |
7 | 4 |
8 | 3, 6, 5 |
9 | 2, 2 |
Xổ số Quảng Bình - 09-05-2024
Giải tám | 14 |
|||||||||||
Giải bảy | 527 |
|||||||||||
Giải sáu | 5404 |
1700 |
1800 |
|||||||||
Giải năm | 6803 |
|||||||||||
Giải bốn | 12815 |
16997 |
12581 |
53627 |
||||||||
67846 |
92492 |
23085 |
||||||||||
Giải ba | 51368 |
54267 |
||||||||||
Giải nhì | 28471 |
|||||||||||
Giải nhất | 90900 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 592097 |
|||||||||||
Đầu | Quảng Bình |
---|---|
0 | 0, 3, 4, 0, 0 |
1 | 5, 4 |
2 | 7, 7 |
3 | |
4 | 6 |
5 | |
6 | 8, 7 |
7 | 1 |
8 | 1, 5 |
9 | 7, 7, 2 |
Xổ số Quảng Bình - 02-05-2024
Giải tám | 65 |
|||||||||||
Giải bảy | 854 |
|||||||||||
Giải sáu | 3404 |
8229 |
7849 |
|||||||||
Giải năm | 3717 |
|||||||||||
Giải bốn | 14340 |
06017 |
72466 |
10623 |
||||||||
52914 |
21495 |
97732 |
||||||||||
Giải ba | 34937 |
44138 |
||||||||||
Giải nhì | 78617 |
|||||||||||
Giải nhất | 68060 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 249510 |
|||||||||||
Đầu | Quảng Bình |
---|---|
0 | 4 |
1 | 0, 7, 7, 4, 7 |
2 | 3, 9 |
3 | 7, 8, 2 |
4 | 0, 9 |
5 | 4 |
6 | 0, 6, 5 |
7 | |
8 | |
9 | 5 |
Xổ số Quảng Bình - 25-04-2024
Giải tám | 81 |
|||||||||||
Giải bảy | 707 |
|||||||||||
Giải sáu | 0986 |
2003 |
4671 |
|||||||||
Giải năm | 3792 |
|||||||||||
Giải bốn | 69064 |
61452 |
76676 |
47680 |
||||||||
76922 |
32246 |
52555 |
||||||||||
Giải ba | 45842 |
03050 |
||||||||||
Giải nhì | 41964 |
|||||||||||
Giải nhất | 15447 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 137522 |
|||||||||||
Đầu | Quảng Bình |
---|---|
0 | 3, 7 |
1 | |
2 | 2, 2 |
3 | |
4 | 7, 2, 6 |
5 | 0, 2, 5 |
6 | 4, 4 |
7 | 6, 1 |
8 | 0, 6, 1 |
9 | 2 |
Xổ số Quảng Bình - 18-04-2024
Giải tám | 17 |
|||||||||||
Giải bảy | 016 |
|||||||||||
Giải sáu | 6008 |
3529 |
6495 |
|||||||||
Giải năm | 0246 |
|||||||||||
Giải bốn | 26245 |
43567 |
92375 |
81332 |
||||||||
28233 |
71551 |
86623 |
||||||||||
Giải ba | 17987 |
58318 |
||||||||||
Giải nhì | 74516 |
|||||||||||
Giải nhất | 20204 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 559649 |
|||||||||||
Đầu | Quảng Bình |
---|---|
0 | 4, 8 |
1 | 6, 8, 6, 7 |
2 | 3, 9 |
3 | 2, 3 |
4 | 9, 5, 6 |
5 | 1 |
6 | 7 |
7 | 5 |
8 | 7 |
9 | 5 |